Mục lục nội dung
Khang Kiên phân phối độc quyền hãng Lovibond Tại Việt Nam
Công ty TNHH Thiết bị Khoa học Khang Kiên là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực xử lý nước. Thiết bị Phòng thí nghiệm toàn diện phục vụ trong lĩnh vực Khoa học Thí Nghiệm, Đời Sống, Nông Nghiệp, Thực phẩm, Dược phẩm. Công nghiệp Hóa dầu và Hóa dầu, cũng như trong các Học viện Giáo dục và Phòng thí nghiệm Nghiên cứu cho các công trình trên khắp cả nước. Tiền thân là HÃNG AQUALYTIC

Đội ngũ kỹ sư của Công ty Khang Kiên được đào tạo chuyên nghiệp, triển khai dự án từ khi thiết kế đến khi hoàn thành công trình và đưa công trình vào sử dụng đảm bảo hiệu quả và đem lại lợi ích cho khách hàng, sẵn sàng đảm nhiệm và hướng dẫn cho khách hàng nắm rõ về công nghệ và quy trình vận hành công nghệ tối ưu nhất.
Trãi qua nhiều năm làm việc, Khang Kiên ngày càng hoàn thiện và phát triển, trở thành một công ty uy tín hàng đầu về chất lượng sản phẩm và cả dịch vụ. Với sự làm việc chuyên nghiệp và có dây chuyền, dần dần Khang Kiên đã có được lòng tin của các khách hàng lớn nhỏ trên toàn quốc.

Không những thế, Công ty Khang Kiên cũng là Đại lý chính thức của nhiều hãng nổi tiếng trên thế giới. Chúng tôi đang là đại lý chính thức của Lovibond (Aqualytic) tại Việt Nam với các sản phẩm thiết bị THÍ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG NƯỚC công nghiệp, thiết bị phân tích kiểm nghiệm cho cung cấp thiết bị phân tích nước hàng đầu cho các lĩnh vực giải trí, môi trường và công nghiệp để xác định chính xác các loại nước khác nhau: từ bể bơi & spa; uống, chất thải, nước ngầm và nước thải, thông qua nước làm mát và nước nồi hơi. Phạm vi của máy đo quang, bộ so sánh và bộ dụng cụ thử nghiệm kết hợp với tính ổn định và chất lượng của thuốc thử Lovibond để cho phép đo nhanh chóng, chính xác các thông số từ Độ axit đến Kẽm.
Máy quang phổ phân tích nước Aqualytic AL 800 “Máy quang phổ Photometer MultiDirect Lovibond”
Code: 712000 mới thay thế Aqualytic AL800
Hãng sản xuất: Lovibond (Tintometer) – Đức
Xuất xứ: Pháp

Đo được các chỉ tiêu: Alkalinity, Aluminium, Ammonia, Arsenic, Boron. Bromine, Cadmium, Chlorine, Chloride, Chromium, COD. Copper, Cyanide, Cyanuric acid, DEHA, Floride, Formaldehyde. Hardness, Hazen, Hydrazine, Hydrogenperoxide, Iodine, Iron, Lead, Manganese, Molybdate. Nickel, Nitrate, Nitrite, Nitrogent-total, Ozone, Phenols, Phosphate-total, pH. Potassium, Silica, Absorption-coefficient, Sulphate, Sulphite, Surfactants. Suspended solids, TOC, Turbidity, Urea, Zinc.
Thang độ hấp thu : – 0.3 … 2.5 Abs
Có băng thông (Bandwidth): 10 nm
Độ chính xác bước sóng: ± 2.0 nm
Độ lập lại bước sóng: ± 1 nm
Nguồn sáng sử dụng đèn Tungsten halogen

Hệ thống quang học : Monochromator Holographic Grating
Đầu dò: bằng Silicon Photodiode
Buồng chứa mẫu đa chức năng, sử dụng được nhiều loại ống đo mẫu như loại tròn f16mm, f24mm, cuvette từ 10mm đến 50mm mà không cần thêm adapter.
Công ty chúng tôi mong muốn đem lại lợi ích cho khách hàng từ các dịch vụ, dự án, công trình bảo vệ môi trường có hiệu quả cho xã hội, đồng thời phát triển và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên tại Việt Nam.
Máy phá mẫu RD 125
Code: 2418940
RD125 dùng cho ống: 16.2 mm ± 0.2 mm x 24 chỗ. Tự động ngắt khi nhiệt độ đạt đến điểm cài đặt. Đo COD (150°C), TOC (120°C), Nitrogen tổng

Phosphate tổng – Chromium tổng (100oC)
Mức cường độ âm báo: tối đa 88dB – Nhiệt độ gia nhiệt: 100/120/150°C
Nhiệt độ tăng từ 20°C – 150°C
Chế độ cài đặt thời gian: 30, 60, 120 phút hoặc hoạt động liên tục “
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ: 10 – 40°C max, Độ ẩm không khí: 85%”
Chúng tôi tư vấn và cung cấp đến khách hàng sản phẩm công nghệ mới nhất nhất. Thực hiện các dịch vụ hậu mãi bao gồm: hướng dẫn sử dụng, lắp đặt trọn gói, bảo hành bảo trì thiết bị. Các dịch vụ này được thực hiện với sự trợ giúp của chính hãng từ khâu cung cấp phụ tùng, tư vấn kỹ thuật, đào tạo chuyên môn đến việc lắp đặt phức tạp có sự tham gia của chuyên gia nước ngoài.
Khách hàng của chúng tôi bao gồm các Trường đại học, Viện nghiên cứu, Bệnh viện, các Phòng thí nghiệm Môi trường. Các công trình xử lý nước cấp, nước thải cho các nhà máy, xí nghiệp sản xuất đến các nhà hàng khách sạn, các công trình dân dụng, giao thông vận tải.
Hóa chất Lovibond có sẵn tại Khang Kiên
Chất thử COD Vario tube test 0-1500mg/l, 25 test/ hộp Code: 2420721
Chất thử COD Vario tube test 0-15000mg/l, 25 test/ hộp Code: 2420722

Chất thử Vario total Nitrogen LR reagent set, thang đo 0.5-25 mg/l N, 50 test/ bộ Code: 535550
Chất thử VARIO Total Nitrogen HR Set, thang đo 5-150mg/l, 50 test/ bộ Code: 535560
Chất thử Vario total Phosphate, reagent set, thang đo 0.06-3.5 mg/l PO4 / 0.02-1.1 mg/l P, 50 test/hộp Code: 535210
Chất thử REAGENT TEST CYANIDE 585 NM, 200 test/hộp Code: 2418875
Chất thử VARIO SULFA 4 10 ML, 100 test/hộp, thang đo 5-100 mg/l Code: 532160

Chất thử COD Vario tube test 0-1500mg/l, 25 test/ hộp Code: 2420721
Chất thử COD Vario tube test 0-15000mg/l, 25 test/ hộp Code: 2420722
Chất thử Vario total Nitrogen LR reagent set, thang đo 0.5-25 mg/l N, 50 test/ bộ Code: 535550
Chất thử VARIO Total Nitrogen HR Set, thang đo 5-150mg/l, 50 test/ bộ Code: 535560
Chất thử Vario total Phosphate, reagent set, thang đo 0.06-3.5 mg/l PO4 / 0.02-1.1 mg/l P, 50 test/hộp Code: 535210
Bộ chất thử Combi – Pack Phosphate HR (Phosphate HR P1 + Phosphate HR P2), 100 tablets each Code: 517661BT

Chất thử REAGENT TEST CYANIDE 585 NM, 200 test/hộp Code: 2418875
Chất thử VARIO SULFA 4 10 ML, 100 test/hộp, thang đo 5-100 mg/l Code: 532160
Chất thử SPADNS REAGENT SOLUTION, 250 ml, thang đo 0.05-2 mg/l Code: 467481
CHẤT THỬ CALIBRATION STANDARD FLUORIDE Code: 205630
Chất thử Vario AM tube test reagent, low range, thang đo 0.02-2.5mg/l, 50 test/hộp Code: 535600

Chất thử Ammonia Vario AM tube test, high range, set thang đo 1-50 mg/l, 50 test/hộp Code: 535650
Chất thử DPD No.1 Tablets BF, 100 test/hôp, 0.01-6 mg/l (đo Clo dư) Code: 511050BT
Chất thử Vario Ferro 10 ml code 530560
Chất thử Ammonia Vario AM tube test high range set, 50 test/hộp, thang đo 1-50 mg/l Code: 535650
Bộ chất chuẩn máy đo độ đục T-Cal. (<0.1/20/200/800 NTU) Code 194150

Máy đo pH/ORP SD305 pH/ORP Code: 724640
Thang đo: pH: -2 -16, Redox: -2000 đến 2000 Mv, Nhiệt độ: – 5 – 150° C.
Lưu thủ công: 1000 bộ dữ liệu, lưu tự động: 10000 bộ dữ liệu
Hiệu chuẩn tự động tại 1, 2 hoặc 3 điểm
Điện cực pH/temp. plastic-electrode type 231 code 721231
Máy khuấy Jartest 4 chỗ Lovibond ET 740
Code: 2419155
Thời gian khuấy liên tục, được chọn từ 0-999 phút hoặc 0-99 giờ
Có 4 chỗ khuấy
Tốc độ khuấy: 10 – 300 vòng/phút
Đạt tiêu chuẩn CE
Tủ ẩm BOD TC255S, TC135S, TC140G
Là dòng tủ ấm chuyên dụng cho BOD kết hợp với bộ phá mẫu.
Máy đo BOD 6 chỗ Lovibond BD 600
Code: 2444460
Có 6 vị trí đo, có thể đo cùng lúc 6 mẫu, thay thế mẫu cũ AQUALYTIC BD600

Có nhiều thang đo tương ứng với các thể tích mẫu thử như sau:
Từ 0 – 40 mg/l, với thể tích mẫu 428ml
Từ 0 – 80 mg/l, với thể tích mẫu 360ml
Từ 0 – 200 mg/l, với thể tích mẫu 244ml
Từ 0 – 400 mg/l, với thể tích mẫu 157ml
Từ 0 – 800 mg/l, với thể tích mẫu 94ml
Từ 0 – 2000mg/l, với thể tích mẫu 56ml
Từ 0 – 4000 mg/l, với thể tích mẫu 21.7ml
Thời gian đo có thể chọn từ 1 – 28 ngày.
Thời gian lưu trữ là giờ nếu kết quả đo 1 ngày, 2 giờ nếu kết quả đo 2 ngày và ngày nếu kết quả đo từ 3 cho đến 28 ngày
Giao diện: USB và SD Card có thể truyền tải dử liệu đến máy tính
Nguồn dùng pin 3 Alkaline-manganese sử dụng cho hệ thống sensor hoạt động trong 1 năm
Nguồn cung cấp Adapter: 100 – 240 V/ 50-60 Hz
Chế độ bảo vệ an toàn theo tiêu chuẩn IP 53
Kích thước (L x W x H): 375 x 181 x 230 mm
Cung cấp bao gồm:
Máy đo BOD 6 chỗ
6 chai thuỷ tinh nâu đựng mẫu
6 sensor, 6 cá từ và 6 chụp cao su thu khí
1 chai potassium hydroxide 50ml
1 chai nitrification inhibitor 50ml
1 chai đong mẫu thể tích 428ml
1 chai đong mẫu thể tích 157ml
1 đế từ, 1 nguồn cung cấp, 1 dây cáp USB, 1 remote điều khiển
Máy quang phổ Lovibond MultiDirect
Code: Code: 210000
Tự động chọn bước sóng khi đo trong vùng 430 nm – 660 nm

Đo được các chỉ tiêu trong nước như sau: Alkalinity-m, Alkalinity-p (độ kiềm), Aluminium (Al), Ammonia, Boron (B), Bromine (Br), Calcium Hardness (độ cứng), Chloride (Cl-), Chlorine (Cl2), Chlorine dioxide (ClO2), COD, Copper (Cu), Cyanide (CN), Cyanuric Acid (Cys), DEHA, Fluoride (F), Hydrazine (N2H4), Hydrogen Peroxide (H2O2), Iodine (I), Iron (Fe), Manganese (Mn), Molypdate (Mo), Nitrate (N), Nitrite (N), Nitrogen total (Nitơ tổng), oxygen dissolved (DO), ozone, pH, PHMB (Biguanide), Phosphate (PO4), phosphate (P), Silica, Sulphate (SO4), Sulphide (S), Sulphite (SO3), Urea, Zinc (Zn)
Kết quả hiển thị màn hình LEDS
Có cổng RS232 nối máy vi tính hoặc máy in.
Có khả năng nhớ được 1000 dữ liệu
Tự động tắt khi không sử dụng
Nguồn: pin 8.4 V (1.2 V / 1 cục; 7 cục)
Kích thước (H x W xD): 195 x 265 x 70 mm
LIÊN HỆ TƯ VẤN 028 3588 1567 – 0936 620 757
Nhắn tin ZALO TẠI ĐÂY – Kết Nối FACEBOOK TẠI ĐÂY
Không có bình luận.
Bạn có thể trở thành người đầu tiên để lại bình luận.